Có 2 kết quả:

涮火鍋 shuàn huǒ guō ㄕㄨㄢˋ ㄏㄨㄛˇ ㄍㄨㄛ涮火锅 shuàn huǒ guō ㄕㄨㄢˋ ㄏㄨㄛˇ ㄍㄨㄛ

1/2

Từ điển Trung-Anh

see 涮鍋子|涮锅子[shuan4 guo1 zi5]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

see 涮鍋子|涮锅子[shuan4 guo1 zi5]

Bình luận 0